VIETNAMESE
rã người
kiệt sức
ENGLISH
exhausted
/ɪɡˈzɔː.stɪd/
fatigued
"Rã người" là trạng thái kiệt sức hoặc mệt mỏi toàn thân.
Ví dụ
1.
Sau chuyến đi bộ dài, cô ấy hoàn toàn rã người.
After the long hike, she was completely exhausted.
2.
Người lao động rã người cần được nghỉ ngơi đầy đủ.
Exhausted workers need adequate rest.
Ghi chú
Từ Exhausted là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Exhausted nhé!
Nghĩa 1: Sự cạn kiệt nguồn lực hoặc năng lượng.
Ví dụ: The company’s resources were completely exhausted.
(Nguồn lực của công ty đã hoàn toàn cạn kiệt.)
Nghĩa 2: Nghĩa bóng chỉ sự suy sụp hoặc mệt mỏi về mặt tinh thần.
Ví dụ: He felt emotionally exhausted after the argument.
(Anh ấy cảm thấy mệt mỏi về tinh thần sau cuộc tranh cãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết