VIETNAMESE

nha chu

word

ENGLISH

periodontium

  
NOUN

/ˌpɛrɪəˈdɒntiəm/

gum tissue

"Nha chu" là các mô xung quanh và hỗ trợ răng.

Ví dụ

1.

Vệ sinh răng miệng tốt bảo vệ nha chu.

Good oral hygiene protects the periodontium.

2.

Tổn thương nha chu có thể dẫn đến mất răng.

Periodontium damage can lead to tooth loss.

Ghi chú

Từ Periodontium là một thuật ngữ y học chỉ hệ thống mô nha chu – hỗ trợ răng trong miệng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Gingiva – lợi Ví dụ: Healthy gingiva is essential for maintaining strong teeth. (Lợi khỏe mạnh rất cần thiết để giữ răng chắc khỏe.) check Periodontal ligament – dây chằng nha chu Ví dụ: The periodontal ligament secures the tooth to the bone. (Dây chằng nha chu giữ răng cố định vào xương.) check Alveolar bone – xương ổ răng Ví dụ: The alveolar bone provides structural support for the teeth. (Xương ổ răng cung cấp sự hỗ trợ cấu trúc cho răng.)