VIETNAMESE
thoái hóa khớp gối
viêm khớp gối
ENGLISH
Knee osteoarthritis
/niː ˌɒstɪəʊɑːˈθraɪtɪs/
"Thoái hóa khớp gối" là sự thoái hóa của sụn và xương trong khớp gối.
Ví dụ
1.
Thoái hóa khớp gối phổ biến ở người già.
Knee osteoarthritis is common among the elderly.
2.
Dụng cụ hỗ trợ đi bộ giúp thoái hóa khớp gối.
Walking aids help knee osteoarthritis.
Ghi chú
Từ Knee osteoarthritis là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế, cụ thể là về bệnh lý xương khớp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Cartilage – sụn
Ví dụ: The cartilage in the knee is worn down due to osteoarthritis.
(Sụn ở đầu gối bị mòn do thoái hóa khớp.)
Inflammation – viêm
Ví dụ: Inflammation of the knee joint is a common symptom.
(Viêm khớp gối là một triệu chứng phổ biến.)
Joint stiffness – cứng khớp
Ví dụ: Joint stiffness can make it hard to walk.
(Cứng khớp có thể gây khó khăn khi đi lại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết