VIETNAMESE
sốt cao
sốt nghiêm trọng
ENGLISH
high fever
/haɪ ˈfiːvər/
hyperpyrexia
"Sốt cao" là tình trạng nhiệt độ cơ thể tăng vượt mức bình thường.
Ví dụ
1.
Sốt cao là triệu chứng của nhiều bệnh do virus gây ra.
High fever is a symptom of many viral infections.
2.
Bác sĩ kê thuốc để giảm sốt cao.
The doctor prescribed medicine to reduce the high fever.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của High fever nhé! Fever – sốt Phân biệt: Fever là thuật ngữ chung chỉ tình trạng tăng nhiệt độ cơ thể, trong khi High fever nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng. Ví dụ: High fever can cause serious complications if untreated. (Sốt cao có thể gây biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị.) Hyperpyrexia – sốt rất cao Phân biệt: Hyperpyrexia dùng để chỉ nhiệt độ cơ thể cực cao, thường trên 41°C. Ví dụ: Hyperpyrexia is a medical emergency. (Sốt rất cao là một trường hợp cấp cứu y tế.) Febrile condition – tình trạng sốt Phân biệt: Febrile condition bao quát hơn, không chỉ đề cập đến sốt cao mà còn các triệu chứng liên quan. Ví dụ: A febrile condition often accompanies viral infections. (Tình trạng sốt thường đi kèm với nhiễm virus.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết