VIETNAMESE

Phân xanh

phân thực vật

ENGLISH

Green manure

  
NOUN

/ɡriːn ˈmæn.jʊr/

plant-based fertilizer

“Phân xanh” là phân bón được tạo ra từ cây cối hoặc vật liệu thực vật phân hủy.

Ví dụ

1.

Phân xanh cải thiện chất hữu cơ và độ phì nhiêu của đất.

Green manure improves soil organic matter and fertility.

2.

Phân xanh là một giải pháp bền vững thay thế cho phân hóa học.

Green manure is a sustainable alternative to chemical fertilizers.

Ghi chú

Từ Phân xanh là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp hữu cơ và cải tạo đất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Cover crop – Cây trồng phủ đất Ví dụ: Cover crops like clover are often used as green manure to enrich the soil. (Các cây trồng phủ đất như cỏ ba lá thường được dùng làm phân xanh để làm giàu đất.)

check Decomposed vegetation – Thực vật phân hủy Ví dụ: Decomposed vegetation serves as an excellent source of green manure. (Thực vật phân hủy là nguồn phân xanh tuyệt vời.)

check Natural fertilizer – Phân bón tự nhiên Ví dụ: Green manure is a type of natural fertilizer that enhances soil fertility. (Phân xanh là một loại phân bón tự nhiên giúp tăng độ phì nhiêu của đất.)