VIETNAMESE

Má đào

Má hồng

ENGLISH

Rosy cheeks

  
NOUN

/ˈroʊ.zi tʃiːks/

Blushed cheeks

"Má đào" là tả đôi má ửng đỏ, thường ám chỉ vẻ đẹp trẻ trung hoặc duyên dáng của phụ nữ.

Ví dụ

1.

Cô ấy có đôi má đào sau khi đi bộ nhanh.

She had rosy cheeks after a brisk walk.

2.

Má đào là dấu hiệu của sức khỏe tốt.

Rosy cheeks are a sign of good health.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rosy cheeks nhé!

check Blushed cheeks – Má đỏ ửng

Phân biệt: Blushed cheeks nhấn mạnh trạng thái đỏ mặt do cảm xúc hoặc thời tiết, gần giống Rosy cheeks.

Ví dụ: Her blushed cheeks made her look charming. (Đôi má đỏ ửng của cô ấy làm cô trông thật duyên dáng.)

check Pink cheeks – Má hồng nhạt

Phân biệt: Pink cheeks nhẹ nhàng hơn Rosy cheeks, mô tả sắc hồng tự nhiên trên má.

Ví dụ: The cold wind gave her pink cheeks. (Gió lạnh làm đôi má cô ấy hồng nhạt.)

check Flushed cheeks – Má ửng đỏ

Phân biệt: Flushed cheeks thường do hoạt động thể chất hoặc cảm xúc mạnh.

Ví dụ: His flushed cheeks showed his excitement. (Đôi má ửng đỏ của anh ấy thể hiện sự phấn khích.)