VIETNAMESE
bảng vàng
ENGLISH
Honor Roll (Golden Board)
/ˈɒnə rəʊl ˈɡəʊldən bɔːd/
“Bảng vàng” là danh sách ghi tên những người đỗ đạt cao trong các kỳ thi thời phong kiến hoặc thành tích xuất sắc được ghi nhận.
Ví dụ
1.
Tên anh ấy được khắc trên bảng vàng vì thành tích của mình.
His name was inscribed on the honor roll for his achievements.
2.
Bảng vàng tôn vinh những người đạt thành tích cao nhất
The honor roll celebrated the top achievers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Honor Roll (Golden Board) nhé!
Achievement Board – Bảng thành tích
Phân biệt: Achievement Board tập trung vào việc ghi nhận các thành tích xuất sắc trong một lĩnh vực hoặc cộng đồng.
Ví dụ: His name was added to the achievement board for his contributions. (Tên anh ấy đã được thêm vào bảng thành tích vì những đóng góp của mình.)
Recognition List – Danh sách ghi nhận
Phân biệt: Recognition List là danh sách dành để công nhận và tôn vinh những cá nhân có thành tích nổi bật.
Ví dụ: Her name appeared on the recognition list for her academic excellence. (Tên cô ấy xuất hiện trong danh sách ghi nhận vì thành tích học tập xuất sắc.)
Hall of Fame – Đại sảnh danh vọng
Phân biệt: Hall of Fame thường mô tả một nơi hoặc danh sách để tôn vinh những cá nhân xuất sắc nhất trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: The athlete was inducted into the hall of fame. (Vận động viên đã được vinh danh trong đại sảnh danh vọng.)
Commendation Record – Sổ ghi nhận khen thưởng
Phân biệt: Commendation Record tập trung vào việc ghi lại các phần thưởng hoặc sự công nhận chính thức.
Ví dụ: The commendation record highlights the achievements of distinguished students. (Sổ ghi nhận khen thưởng nêu bật thành tích của các học sinh xuất sắc.)
Merit List – Danh sách thành tích
Phân biệt: Merit List thường được dùng để ghi lại tên những cá nhân đạt điểm số hoặc thành tích cao nhất trong các kỳ thi hoặc sự kiện.
Ví dụ: Her name was at the top of the merit list. (Tên cô ấy đứng đầu trong danh sách thành tích.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết