VIETNAMESE

không khí học tập

ENGLISH

study atmosphere

  
PHRASE

/ˈstʌdi ˈætməsfɪə/

Không khí học tập là bầu không khí chung của một môi trường học tập, thường được đặc trưng bởi sự tập trung, sự chăm chỉ và sự ham học hỏi của học sinh hoặc sinh viên

Ví dụ

1.

Không khí học tập trong thư viện rất yên tĩnh và tạo điều kiện cho việc tập trung.

The study atmosphere in the library was very quiet and conducive to concentration.

2.

Giáo viên mới đã tạo ra một không khí học tập tích cực cho học sinh.

The new teacher created a positive study atmosphere for her students.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms về việc học tập nhé! checkHit the books – Bắt đầu học hoặc nghiên cứu một cách nghiêm túc. Ví dụ: I have a big test tomorrow, so I need to hit the books tonight. (Tôi có một bài kiểm tra lớn vào ngày mai, vì vậy tối nay tôi cần học hành nghiêm túc.) checkBurn the midnight oil – Làm việc hoặc học tập khuya vào buổi tối. Ví dụ: He burned the midnight oil to prepare for his final exams. (Anh ấy học thâu đêm để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.) checkCram for the exam – Học tập cấp tốc ngay trước kỳ thi. Ví dụ: She crammed for the exam all night but still felt unprepared. (Cô ấy học dồn dập suốt đêm nhưng vẫn cảm thấy chưa sẵn sàng.) checkPass with flying colors – Vượt qua kỳ thi hoặc nhiệm vụ với kết quả xuất sắc. Ví dụ: She studied hard and passed the test with flying colors. (Cô ấy học tập chăm chỉ và vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc.)