VIETNAMESE
giải nô ben
ENGLISH
Nobel Prize
/ˈnəʊbɛl praɪz/
“Giải Nô Ben” là giải thưởng danh giá toàn cầu trao cho các cá nhân hoặc tổ chức có thành tựu xuất sắc trong các lĩnh vực.
Ví dụ
1.
Nhà khoa học đã giành giải Nô Ben vì những phát hiện của bà.
The scientist won the Nobel Prize for her discoveries.
2.
Giải Nô Ben được trao hàng năm trong nhiều lĩnh vực.
The Nobel Prize is awarded annually in several fields.
Ghi chú
Từ Giải Nô Ben là một từ vựng thuộc lĩnh vực giải thưởng quốc tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Academy Award – Giải thưởng Hàn lâm (Oscar) Ví dụ: Winning an Academy Award is a dream for many filmmakers (Đoạt giải Oscar là giấc mơ của nhiều nhà làm phim)
Pulitzer Prize – Giải thưởng Pulitzer Ví dụ: She won a Pulitzer Prize for her investigative journalism (Cô ấy đã giành giải Pulitzer cho bài báo điều tra của mình)
Fields Medal – Huy chương Fields Ví dụ: The Fields Medal is often regarded as the Nobel Prize of Mathematics (Huy chương Fields thường được coi là Giải Nobel của Toán học)
Grammy Award – Giải Grammy Ví dụ: Beyoncé has won multiple Grammy Awards throughout her career (Beyoncé đã giành nhiều giải Grammy trong sự nghiệp của mình)
Booker Prize – Giải Booker Ví dụ: This novel was shortlisted for the Booker Prize (Cuốn tiểu thuyết này đã được vào danh sách đề cử của giải Booker)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết