VIETNAMESE
trận chiến
cuộc chiến
ENGLISH
battle
/ˈbætl/
conflict, fight
“Trận chiến” là cuộc đối đầu giữa hai bên trong chiến tranh hoặc xung đột lớn.
Ví dụ
1.
Trận chiến kéo dài hàng giờ với tổn thất nặng nề ở cả hai phía.
The battle lasted for hours with heavy casualties on both sides.
2.
Trận chiến lịch sử là bước ngoặt trong cuộc chiến.
The historic battle was a turning point in the war.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ battle khi nói hoặc viết nhé!
Fight a battle – Chiến đấu trong một trận chiến Ví dụ: The soldiers fought a fierce battle on the front lines (Những người lính đã chiến đấu một trận ác liệt ở tiền tuyến)
Win a battle – Giành chiến thắng trong một trận chiến Ví dụ: They won the battle but still faced challenges ahead (Họ đã giành chiến thắng trong trận chiến nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức phía trước)
Lose a battle – Thua một trận chiến Ví dụ: Despite their efforts, they lost the battle against the enemy (Mặc dù nỗ lực, họ đã thua trận trước kẻ thù)
Battle against – Chiến đấu chống lại Ví dụ: The rebels waged a battle against the oppressive regime (Những người nổi dậy đã tiến hành một trận chiến chống lại chế độ áp bức)
Battle for – Chiến đấu vì một mục tiêu Ví dụ: The troops fought a battle for freedom and justice (Các binh sĩ đã chiến đấu vì tự do và công lý)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết