VIETNAMESE

chân chỉ

trung thực, thật thà

ENGLISH

honest

  
ADJ

/ˈɒnɪst/

truthful, sincere

Chân chỉ thường được hiểu là sự thật thà, chất phác, không gian giảo hay gian dối. Nó thể hiện tính cách của những người cần cù, chăm chỉ và sống theo những đạo lý tốt đẹp.

Ví dụ

1.

Anh ấy là người chân chỉ, luôn sống theo những nguyên tắc đạo đức.

He is an honest worker who always follows moral principles.

2.

Hành vi chân chỉ xây dựng niềm tin và sự tôn trọng.

Honest behavior builds trust and respect.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ honest khi nói hoặc viết nhé! checkHonest opinion – Ý kiến chân thật Ví dụ: Can I have your honest opinion about my presentation? (Bạn có thể cho tôi ý kiến chân thật về bài thuyết trình của tôi không?) checkHonest mistake – Lỗi vô ý, không cố ý Ví dụ: It was an honest mistake; I didn’t mean to send the wrong file. (Đó là một lỗi vô ý; tôi không cố ý gửi sai tệp.) checkHonest answer – Câu trả lời trung thực Ví dụ: Please give me an honest answer to my question. (Làm ơn hãy cho tôi một câu trả lời trung thực cho câu hỏi của tôi.) checkHonest effort – Nỗ lực chân thành Ví dụ: He made an honest effort to complete the project on time. (Anh ấy đã nỗ lực chân thành để hoàn thành dự án đúng hạn.) checkHonest living – Kiếm sống trung thực Ví dụ: She earns an honest living by working hard every day. (Cô ấy kiếm sống trung thực bằng cách làm việc chăm chỉ mỗi ngày.) checkBrutally honest – Trung thực một cách thẳng thừng Ví dụ: She was brutally honest about the flaws in his design. (Cô ấy trung thực một cách thẳng thừng về những điểm yếu trong thiết kế của anh ấy.) checkHonest intention – Ý định trung thực Ví dụ: He had honest intentions when he offered to help. (Anh ấy có ý định trung thực khi đề nghị giúp đỡ.)