VIETNAMESE

thính giả

người nghe

ENGLISH

listeners

  
NOUN

/ˈlɪsənərz/

audience

Thính giả là người nghe một chương trình biểu diễn nghệ thuật, một bài thuyết trình, một bài giảng, hoặc một chương trình phát thanh, truyền hình.

Ví dụ

1.

Người thính giả gọi điện để yêu cầu những bài hát yêu thích của họ.

The listeners called in to request their favorite songs.

2.

Chương trình radio đã thu hút được nhiều thính giả.

The radio show has captured many listeners.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt listeneraudience nha! - Listeners (Thính giả, người nghe): Những người đang lắng nghe một thông điệp hoặc âm thanh, có thể thụ động hoặc chủ động lắng nghe, chú ý hoặc không chú ý đến thông điệp và có thể phản hồi hoặc không phản hồi sau khi nghe. Ví dụ: Listeners to Radio 4 have plenty to look forward to this week. (Thính giả của Radio 4 có rất nhiều điều để mong đợi trong tuần này.) - Audience (Khán giả): Nhóm người tập trung nghe hoặc xem một màn trình diễn, sự kiện. Audience thường tập trung và chú ý đến thông điệp, có thể mong đợi được giải trí, giáo dục hoặc truyền cảm hứng, cũng có thể tương tác với người trình bày. Ví dụ: The audience applauded enthusiastically at the end of the play. (Khán giả vỗ tay tán thưởng nhiệt liệt sau khi vở kịch kết thúc.)