VIETNAMESE
cọp giấy
yếu thế, chỉ có tiếng
ENGLISH
paper tiger
/ˈpeɪpər ˈtaɪɡər/
bluff, pretender
Cọp giấy là người hoặc vật chỉ có vẻ ngoài đáng sợ nhưng thực tế không có sức mạnh thực sự.
Ví dụ
1.
Tổ chức đó hóa ra chỉ là cọp giấy.
The organization turned out to be a paper tiger.
2.
Cọp giấy hiếm khi gây ra mối đe dọa thực sự.
Paper tigers rarely pose a real threat.
Ghi chú
Cọp giấy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cọp giấy nhé! Nghĩa 1: Chỉ người hoặc thứ gì đó trông có vẻ đáng sợ nhưng thực chất không có năng lực hoặc không nguy hiểm. Tiếng Anh: Paper tiger Ví dụ: The organization may seem powerful, but it’s just a paper tiger. (Tổ chức này có vẻ mạnh mẽ, nhưng thực chất chỉ là một cọp giấy.) Nghĩa 2: Một biểu tượng cho những thứ được thổi phồng lên quá mức về sức mạnh hoặc ảnh hưởng. Tiếng Anh: Overhyped entity Ví dụ: The company turned out to be an overhyped entity with no real influence. (Công ty hóa ra chỉ là một cọp giấy được thổi phồng quá mức mà không có ảnh hưởng thực sự.) Nghĩa 3: Trong chính trị, mô tả một lực lượng hay quốc gia lớn mạnh nhưng không thực sự đáng sợ hoặc hiệu quả. Tiếng Anh: Hollow threat Ví dụ: The rival country was seen as a hollow threat due to its internal instability. (Quốc gia đối thủ được xem như một cọp giấy do sự bất ổn nội bộ.) Nghĩa 4: Một ai đó hoặc điều gì đó chỉ có hình thức bên ngoài, không có thực lực hoặc sức mạnh bên trong. Tiếng Anh: Superficial power Ví dụ: The leader’s authority was merely superficial power, with no real control. (Quyền lực của nhà lãnh đạo chỉ là một cọp giấy, không có sự kiểm soát thực sự.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết