VIETNAMESE
có đầu óc
thông minh, sáng suốt
ENGLISH
intelligent
/ɪnˈtɛlɪdʒənt/
smart, insightful
Có đầu óc là thông minh, sáng suốt và có khả năng suy nghĩ logic.
Ví dụ
1.
Anh ấy là một người có đầu óc giải quyết vấn đề tốt.
He is an intelligent problem solver.
2.
Người có đầu óc thường xuất sắc trong đổi mới.
Intelligent individuals excel in innovation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của intelligent nhé! Smart – Thông minh Phân biệt: Smart thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức và bao quát nhiều loại trí thông minh, trong khi intelligent nhấn mạnh khả năng trí tuệ cao hoặc lý luận tốt. Ví dụ: She is smart enough to solve the puzzle in minutes. (Cô ấy thông minh đủ để giải câu đố trong vài phút.) Clever – Khéo léo, lanh lợi Phân biệt: Clever nhấn mạnh sự nhanh trí hoặc sáng tạo trong giải quyết vấn đề, trong khi intelligent thường liên quan đến khả năng trí tuệ sâu rộng. Ví dụ: He came up with a clever solution to fix the broken machine. (Anh ấy đưa ra một giải pháp khéo léo để sửa chiếc máy bị hỏng.) Brainy – Có trí óc nhạy bén Phân biệt: Brainy là cách nói không chính thức, dùng để chỉ người học giỏi hoặc trí tuệ vượt trội, trong khi intelligent mang tính trang trọng hơn. Ví dụ: He’s the brainy one in our class, always excelling in exams. (Anh ấy là người học giỏi nhất trong lớp, luôn xuất sắc trong các kỳ thi.) Intellectual – Trí thức Phân biệt: Intellectual tập trung vào khả năng tư duy hoặc suy luận ở cấp độ cao, trong khi intelligent bao gồm cả khả năng trí tuệ nói chung. Ví dụ: The book attracted intellectual readers with its complex ideas. (Cuốn sách thu hút độc giả trí thức với những ý tưởng phức tạp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết