VIETNAMESE

khó nghe

ENGLISH

hard to hear

  
PHRASE

/hɑːd tuː hɪə/

difficult to hear

Khó nghe là cụm từ thường được sử dụng để mô tả những thông điệp, tin tức hoặc tin đồn không dễ chịu

Ví dụ

1.

Những lời bình luận thiếu tinh tế của người bạn về ngoại hình của anh ta rất khó nghe/

His friend's blunt remarks about his appearance were hard to hear.

2.

Lời phê bình thô lỗ từ sếp là một điều khó nghe, đặc biệt là trước mặt toàn bộ nhóm.

His boss's harsh criticism was hard to hear, especially in front of the whole team.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ) về các phản ứng tiêu cực với thông tin nhé! checkFall on deaf ears – Dùng để diễn tả khi một ý kiến không được nghe hiểu hoặc chấp nhận Phân biệt: Dùng để diễn tả khi một ý kiến hoặc mối quan tâm bị phớt lờ hoặc không được tiếp nhận. Ví dụ: She tried to explain her concerns to her boss, but it fell on deaf ears. (Cô ấy cố gắng giải thích những lo lắng của mình cho sếp, nhưng nó đã không được lắng nghe.) checkGo in one ear and out the other – Dùng để diễn tả khi thông tin được nghe nhưng không được ghi nhớ, tiếp thu Phân biệt: Dùng để diễn tả khi ai đó nghe thông tin nhưng không tiếp thu hoặc nhớ lâu. Ví dụ: Despite his mother's advice, his warnings always seemed to go in one ear and out the other. (Mặc dù có lời khuyên từ mẹ, nhưng cảnh báo của anh ấy luôn dường như vào tai này ra tai kia.) checkFall flat – Dùng để miêu tả một ý kiến, sự kiện không được tiếp nhận một cách tích cực Phân biệt: Dùng để mô tả một câu chuyện cười, ý kiến hoặc sự kiện không được khán giả đón nhận hoặc phản ứng tiêu cực. Ví dụ: His attempt at humor fell flat, leaving everyone in awkward silence. (Nỗ lực của anh ta để gây cười đã không được chào đón, khiến mọi người im lặng ngượng ngùng.)