VIETNAMESE
Xám khói
Xám lụa
ENGLISH
Smoke Gray
/smoʊk ɡreɪ/
Mist Gray, Ash Gray
Xám khói là một sắc xám nhạt, mang vẻ mềm mại và thường được sử dụng trong thời trang và nội thất.
Ví dụ
1.
Chiếc váy của cô ấy có màu xám khói đẹp mắt.
Her dress is a beautiful smoke gray.
2.
Rèm màu xám khói rất hợp với nội thất.
The smoke gray curtains complement the decor.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Smoke Gray nhé!
Ash Gray – Xám tro
Phân biệt: Ash Gray nhẹ hơn xám khói, mang sắc thái trung tính và nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ: The ash gray walls added a minimalist touch to the room. (Những bức tường màu xám tro thêm nét tối giản cho căn phòng.)
Slate Gray – Xám đá phiến
Phân biệt: Slate Gray đậm hơn xám khói, thường mang cảm giác mạnh mẽ và sang trọng hơn.
Ví dụ: The slate gray tiles were perfect for the modern kitchen. (Gạch màu xám đá phiến rất phù hợp với căn bếp hiện đại.)
Pewter Gray – Xám thiếc
Phân biệt: Pewter Gray sáng hơn xám khói, thường mang cảm giác mềm mại hơn.
Ví dụ: The pewter gray curtains added a calming effect to the room. (Rèm màu xám thiếc tạo cảm giác thư giãn cho căn phòng.)
Charcoal Gray – Xám than
Phân biệt: Charcoal Gray đậm hơn xám khói, thường được sử dụng trong nội thất cao cấp.
Ví dụ: The charcoal gray sofa was the centerpiece of the living room. (Chiếc sofa màu xám than là điểm nhấn của phòng khách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết