VIETNAMESE

khoái cảm

thú vui

ENGLISH

pleasure

  
NOUN

/ˈpleʒ.ər/

delight, enjoyment

Khoái cảm là từ để chỉ sự thích thú, hạnh phúc hay hài lòng khi trải nghiệm một điều gì đó

Ví dụ

1.

Chơi piano mang lại cho anh ấy khoái cảm lớn và cảm giác thư giãn.

Playing the piano gives him great pleasure and relaxation.

2.

Việc ngắm hoàng hôn trên biển mang lại cho cô ấy một khoái cảm to lớn.

Watching the sunset over the ocean brought her immense pleasure.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số collocation với từ pleasure nha! Sheer pleasure: Niềm vui trọn vẹn, hoàn toàn, không pha lẫn với cảm giác gì Sensual pleasure: Niềm vui với các trả nghiệm giác quan như thị giác, thính giác, v.v. Culinary pleasure: Niềm vui từ ẩm thực, thường liên quan đến việc thưởng thức các món ăn ngon. Pleasure seeker: Người tìm kiếm niềm vui, thường là người luôn tìm kiếm các trải nghiệm mới và thú vị.