VIETNAMESE

xu thế

khuynh hướng, phong trào

ENGLISH

trend

  
NOUN

/trɛnd/

tendency

“Xu thế” là chiều hướng hoặc xu hướng phổ biến trong xã hội, văn hóa hoặc kinh tế.

Ví dụ

1.

Xu thế trong quy hoạch đô thị đang tập trung vào phát triển bền vững.

The trend in urban planning is focusing on sustainable development.

2.

Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các xu thế hiện đại.

Social media plays a significant role in shaping modern trends.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Trend khi nói hoặc viết nhé!

check Follow a TrendTheo xu hướng Ví dụ: Many young people follow the trend of wearing oversized clothing. (Nhiều bạn trẻ theo xu hướng mặc quần áo dáng rộng.)

check Set a TrendDẫn đầu xu hướng Ví dụ: The designer's unique style set a trend in the fashion industry. (Phong cách độc đáo của nhà thiết kế đã dẫn đầu một xu hướng trong ngành thời trang.)

check Capitalize on a TrendTận dụng xu hướng Ví dụ: Businesses are capitalizing on the trend of online shopping. (Các doanh nghiệp đang tận dụng xu hướng mua sắm trực tuyến.)

check Adapt to a TrendThích nghi với xu hướng Ví dụ: The company quickly adapted to the trend of remote working during the pandemic. (Công ty nhanh chóng thích nghi với xu hướng làm việc từ xa trong thời kỳ đại dịch.)