VIETNAMESE

Lùn tịt

Thấp lè tè

ENGLISH

Very short

  
ADJ

/ˈvɛr.i ʃɔːrt/

"Lùn tịt" là từ chỉ trạng thái rất thấp, thường dùng để mô tả chiều cao của người hoặc vật.

Ví dụ

1.

Cậu bé lùn tịt cố với lấy kệ sách.

The very short boy struggled to reach the shelf.

2.

Những chiếc ghế lùn tịt được đặt quanh bàn.

Very short chairs were placed around the table.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Very short nhé!

check Tiny – Nhỏ bé

Phân biệt: Tiny mang ý nghĩa nhỏ cả về kích thước tổng thể, không chỉ chiều cao như Very short.

Ví dụ: The tiny dog could fit into a small bag. (Chú chó nhỏ bé có thể nằm vừa trong túi nhỏ.)

check Petite – Nhỏ nhắn

Phân biệt: Petite thường dùng để miêu tả dáng người nhỏ nhắn, đặc biệt là phụ nữ, khác với Very short mang nghĩa tổng quát hơn.

Ví dụ: She has a petite frame that suits her style. (Cô ấy có vóc dáng nhỏ nhắn phù hợp với phong cách của mình.)

check Short-statured – Thấp người

Phân biệt: Short-statured dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn để chỉ chiều cao thấp, tương tự Very short.

Ví dụ: Short-statured individuals often face challenges in daily life. (Những người thấp thường gặp khó khăn trong cuộc sống hàng ngày.)