VIETNAMESE

Rạ

thân lúa

ENGLISH

Rice straw

  
NOUN

/raɪs ˈstrɔː/

paddy residue

“Rạ” là phần thân cây lúa còn lại trên ruộng sau khi gặt.

Ví dụ

1.

Rạ thường được sử dụng làm lớp lót chuồng cho động vật hoặc phủ đất.

Rice straw is often used as animal bedding or mulch.

2.

Đốt rạ giải phóng các chất ô nhiễm vào khí quyển.

Burning rice straw releases pollutants into the atmosphere.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rice straw nhé!

check Paddy straw – Thân lúa

Phân biệt: Paddy straw nhấn mạnh đến thân cây lúa sau khi thu hoạch, tương tự rice straw.

Ví dụ: Paddy straw is often used as fodder for livestock. (Thân lúa thường được dùng làm thức ăn cho gia súc.)

check Crop residue – Tàn dư cây trồng

Phân biệt: Crop residue bao quát hơn, bao gồm cả tàn dư của các loại cây trồng khác ngoài lúa.

Ví dụ: Crop residue can be plowed back into the soil as organic matter. (Tàn dư cây trồng có thể được cày vào đất làm chất hữu cơ.)

check Stubble – Gốc rạ

Phân biệt: Stubble chỉ phần gốc thân cây còn sót lại trên ruộng, không bao gồm phần thân như rice straw.

Ví dụ: Farmers burn stubble to prepare the fields for the next crop. (Nông dân đốt gốc rạ để chuẩn bị ruộng cho mùa vụ tiếp theo.)