VIETNAMESE

chương trình truyền hình

show truyền hình

ENGLISH

television program

  
NOUN

/ˌtɛlɪˈvɪʒən ˈprəʊɡræm/

TV show

“Chương trình truyền hình” là nội dung được sản xuất và phát sóng trên truyền hình.

Ví dụ

1.

Chương trình truyền hình được khán giả toàn quốc đón nhận nồng nhiệt.

The television program was well-received by audiences nationwide.

2.

Đạo diễn giới thiệu một chương trình truyền hình mới tập trung vào giáo dục.

The director introduced a new television program focusing on education.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Television Program nhé!

check TV ShowChương trình truyền hình

Phân biệt: TV Show là cách nói phổ biến, bao gồm các chương trình như phim, kịch, trò chơi, hoặc tin tức.

Ví dụ: The TV show became a hit with audiences across the country. (Chương trình truyền hình đã trở thành một cú hit với khán giả trên cả nước.)

check Broadcast ContentNội dung phát sóng

Phân biệt: Broadcast Content tập trung vào nội dung được phát sóng qua các kênh truyền hình hoặc nền tảng kỹ thuật số.

Ví dụ: The channel offers a variety of broadcast content for all age groups. (Kênh này cung cấp nhiều nội dung phát sóng cho mọi lứa tuổi.)

check TV BroadcastChương trình phát sóng trên truyền hình

Phân biệt: TV Broadcast nhấn mạnh vào hoạt động phát sóng của chương trình.

Ví dụ: The live TV broadcast covered the event in real-time. (Chương trình phát sóng trên truyền hình đã đưa tin sự kiện trực tiếp.)

check Television SegmentPhân đoạn truyền hình

Phân biệt: Television Segment chỉ một phần nhỏ trong một chương trình truyền hình lớn hơn.

Ví dụ: The news television segment discussed current global issues. (Phân đoạn truyền hình tin tức đã thảo luận về các vấn đề toàn cầu hiện tại.)