VIETNAMESE

Du cư

di chuyển nơi ở

ENGLISH

Nomadism

  
NOUN

/ˈnəʊ.mæd.ɪzəm/

migration

“Du cư” là hành động di chuyển nơi ở của một nhóm người hoặc động vật để tìm nguồn tài nguyên mới.

Ví dụ

1.

Du cư được thúc đẩy bởi nhu cầu tìm kiếm thức ăn và nước.

Nomadism is driven by the search for food and water.

2.

Du cư là lối sống truyền thống ở các vùng khô cằn.

Nomadism is a traditional lifestyle in arid regions.

Ghi chú

Từ Du cư là một từ vựng thuộc lĩnh vực xã hội học và môi trường sống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Migration – Di cư Ví dụ: Migration patterns vary depending on environmental factors. (Các mô hình di cư thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố môi trường.)

check Nomadic lifestyle – Lối sống du cư Ví dụ: The nomadic lifestyle is deeply connected to seasonal changes. (Lối sống du cư gắn liền sâu sắc với các thay đổi theo mùa.)

check Seasonal nomadism – Du cư theo mùa Ví dụ: Seasonal nomadism allows herders to adapt to climatic changes. (Du cư theo mùa giúp người chăn nuôi thích nghi với các thay đổi khí hậu.)