VIETNAMESE

Nuôi trồng

Canh tác

ENGLISH

Grow

  
VERB

/ɡroʊ/

Cultivate, farm

“Nuôi trồng” là quá trình chăm sóc và phát triển các loài thực vật hoặc động vật để phục vụ mục đích sản xuất hoặc nghiên cứu.

Ví dụ

1.

Nông dân nuôi trồng cây trồng để sản xuất thực phẩm.

Farmers grow crops for food production.

2.

Anh ấy nuôi trồng cây trong vườn.

He grows plants in his garden.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Grow nhé!

check Cultivate – Canh tác

Phân biệt: Cultivate thường ám chỉ việc canh tác cây trồng hoặc phát triển đất, trong khi grow có thể áp dụng cho cả thực vật và động vật.

Ví dụ: Farmers cultivate the land to prepare for planting. (Nông dân canh tác đất để chuẩn bị gieo trồng.)

check Raise – Nuôi

Phân biệt: Raise nhấn mạnh vào việc nuôi động vật hoặc cây trồng để lấy sản phẩm, không tập trung vào quá trình phát triển như grow.

Ví dụ: The farmer raises cattle for meat and dairy. (Người nông dân nuôi gia súc để lấy thịt và sữa.)

check Nurture – Chăm sóc phát triển

Phân biệt: Nurture nhấn mạnh vào việc chăm sóc để phát triển, có thể áp dụng cho con người, động vật, hoặc cây trồng.

Ví dụ: Gardeners nurture plants with proper watering and fertilizing. (Những người làm vườn chăm sóc cây trồng bằng cách tưới nước và bón phân đúng cách.)