VIETNAMESE

nặc nô

người đòi nợ thuê

ENGLISH

aggressive debt collector

  
NOUN

/əˈɡrɛsɪv dɛt kəˈlɛktə/

skip tracer, collection agent

Nặc nô là một từ cũ chỉ người được thuê để đòi nợ cho chủ nợ. Hình ảnh nặc nô thường gắn liền với những hành động hung hãn, bạo lực khi đòi nợ.

Ví dụ

1.

Kẻ nặc nô đã quấy rối người vay để đòi nợ.

The aggressive debt collector harassed borrowers for payment.

2.

Kẻ nặc nô đã sử dụng thủ đoạn đe dọa để đòi nợ.

The aggressive debt collector employed intimidation tactics to collect debts.

Ghi chú

Một số từ tiếng Anh chỉ người đi đòi nợ tương tự "debt collector": - Collections agent (nhân viên thu nợ): The company hired a collections agent to recover the overdue debts. (Công ty đã thuê một nhân viên thu nợ để thu hồi các khoản nợ quá hạn.) - Debt recovery agent (nhân viên thu hồi nợ): The debt recovery agent was successful in recovering a significant portion of the debt. (Nhân viên thu hồi nợ đã thu hồi thành công một phần đáng kể của khoản nợ.) - Skip tracer (người truy tìm kẻ trốn nợ): The skip tracer was able to find the debtor's new address and phone number. (Người truy tìm kẻ trốn nợ đã có thể tìm thấy địa chỉ và số điện thoại mới của con nợ.)