VIETNAMESE
thượng tá
đại tá
ENGLISH
colonel
/ˈkɜrnəl/
Thượng tá là cấp sĩ quan cao hơn cấp trung tá và thấp hơn cấp đại tá. Hiện rất ít nước có cấp hàm này trong đội ngũ sĩ quan chỉ huy lực lượng vũ trang của mình. Thông thường, ở các nước, trên cấp trung tá là cấp đại tá, không có cấp thượng tá.
Ví dụ
1.
Thượng tá chỉ huy một trung đoàn, giám sát các hoạt động chiến thuật và đảm bảo sự sẵn sàng của quân đội.
The colonel commanded a regiment, overseeing tactical operations and ensuring the readiness of their troops.
2.
Các thượng tá nắm giữ quyền lực cao trong quân đội, lãnh đạo các đơn vị của họ với chuyên môn về chiến lược và chiến thuật.
Colonels held a high rank of authority in the military, leading their units with strategic and tactical expertise.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thứ tự các cấp bậc từ thấp đến cap trong quân đội Hoa Kỳ nha! 1. Enlisted Ranks (Binh sĩ): E-1: Private (Binh nhì) E-2: Private First Class (Binh nhất) E-3: Corporal (Hạ sĩ) E-4: Specialist (Chuyên viên) E-5: Sergeant (Trung sĩ) E-6: Staff Sergeant (Thượng sĩ) E-7: Sergeant First Class (Thượng sĩ nhất) E-8: Master Sergeant (Thượng sĩ quan) E-9: Command Sergeant Major/Sergeant Major (Thượng sĩ quan chỉ huy/Thượng sĩ quan) 2. Warrant Officers (Thiếu tá): W-1: Warrant Officer 1 (Thiếu tá 1) W-2: Chief Warrant Officer 2 (Thiếu tá 2) W-3: Chief Warrant Officer 3 (Thiếu tá 3) W-4: Chief Warrant Officer 4 (Thiếu tá 4) 3. Commissioned Officers (Sĩ quan): O-1: Second Lieutenant (Thiếu úy) O-2: First Lieutenant (Trung úy) O-3: Captain (Đại úy) O-4: Major (Thiếu tá) O-5: Lieutenant Colonel (Trung tá) O-6: Colonel (Đại tá/Thượng tá) O-7: Brigadier General (Thiếu tướng) O-8: Major General (Trung tướng) O-9: Lieutenant General (Thượng tướng) O-10: General (Đại tướng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết