VIETNAMESE

Cắm ruộng

Thế chấp đất đai

ENGLISH

Stake out fields

  
VERB

/steɪk aʊt fiːldz/

Mortgage, pledge

“Cắm ruộng” là hành động dùng ruộng đất để thế chấp trả nợ hoặc đảm bảo cho khoản vay.

Ví dụ

1.

Anh ấy cắm ruộng để đảm bảo khoản nợ.

He staked out fields to secure his debts.

2.

Người nông dân cắm ruộng để trả khoản vay.

The farmer staked out his fields to pay off a loan.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stake out fields nhé!

check Pledge land – Thế chấp đất

Phân biệt: Pledge land thường được dùng trong bối cảnh thế chấp đất để đảm bảo khoản vay, tương tự stake out fields.

Ví dụ: Farmers often pledge land as collateral for loans. (Nông dân thường thế chấp đất để đảm bảo khoản vay.)

check Collateral farming land – Đất nông nghiệp thế chấp

Phân biệt: Collateral farming land tập trung vào đất nông nghiệp được dùng làm tài sản đảm bảo.

Ví dụ: Collateral farming land is crucial for securing agricultural loans. (Đất nông nghiệp thế chấp rất quan trọng để đảm bảo các khoản vay nông nghiệp.)

check Mortgage fields – Cầm cố ruộng đất

Phân biệt: Mortgage fields nhấn mạnh vào hành động cầm cố ruộng đất, tương đồng với stake out fields.

Ví dụ: The farmer mortgaged his fields to finance new equipment. (Người nông dân cầm cố ruộng đất để tài trợ cho thiết bị mới.)