VIETNAMESE

Đất sạch

đất hữu cơ

ENGLISH

Clean soil

  
NOUN

/kliːn ˈsɔɪl/

uncontaminated soil

“Đất sạch” là loại đất không chứa hóa chất độc hại hoặc chất ô nhiễm, an toàn cho trồng trọt.

Ví dụ

1.

Đất sạch rất cần thiết cho các phương pháp canh tác hữu cơ.

Clean soil is essential for organic farming practices.

2.

Đất sạch thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của cây và năng suất cao hơn.

Clean soil promotes healthy plant growth and higher yields.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Clean soil nhé!

check Contaminant-free soil – Đất không nhiễm chất ô nhiễm

Phân biệt: Contaminant-Free Soil nhấn mạnh vào sự không có các chất ô nhiễm, trong khi Clean Soil bao hàm cả khía cạnh an toàn cho trồng trọt.

Ví dụ: Contaminant-free soil is essential for organic farming. (Đất không nhiễm chất ô nhiễm rất cần thiết cho nông nghiệp hữu cơ.)

check Organic soil – Đất hữu cơ

Phân biệt: Organic Soil chứa nhiều chất hữu cơ và thường đáp ứng các tiêu chuẩn của Clean Soil.

Ví dụ: Organic soil supports sustainable agriculture. (Đất hữu cơ hỗ trợ nông nghiệp bền vững.)

check Pollution-free soil – Đất không ô nhiễm

Phân biệt: Pollution-Free Soil tập trung vào việc không có tác động từ ô nhiễm môi trường, đặc biệt là hóa chất.

Ví dụ: Pollution-free soil ensures healthy crop growth. (Đất không ô nhiễm đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của cây trồng.)