VIETNAMESE

họp tổng kết cuối năm

họp cuối năm

ENGLISH

year-end review meeting

  
NOUN

/ˈjɪər ɛnd rɪˈvjuː ˈmiːtɪŋ/

annual evaluation

“Họp tổng kết cuối năm” là buổi họp để tổng kết và đánh giá công việc trong suốt năm vừa qua.

Ví dụ

1.

Buổi họp tổng kết cuối năm nêu bật những thành tựu của công ty.

The year-end review meeting highlighted the company's achievements.

2.

Ban quản lý đã chuẩn bị các báo cáo chi tiết cho buổi họp tổng kết cuối nă

The management team prepared detailed reports for the year-end review meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Year-End Review Meeting nhé!

check Annual Review SessionBuổi đánh giá thường niên

Phân biệt: Annual Review Session nhấn mạnh vào tính chất hàng năm, thường liên quan đến việc đánh giá toàn bộ năm làm việc.

Ví dụ: The annual review session provided an overview of the company's growth. (Buổi đánh giá thường niên cung cấp cái nhìn tổng quan về sự phát triển của công ty.)

check End-of-Year EvaluationĐánh giá cuối năm

Phân biệt: End-of-Year Evaluation tập trung vào việc đánh giá kết quả tổng thể của cả năm.

Ví dụ: The team prepared a presentation for the end-of-year evaluation. (Nhóm đã chuẩn bị một bài thuyết trình cho buổi đánh giá cuối năm.)

check Yearly Performance MeetingHọp đánh giá hiệu suất hàng năm

Phân biệt: Yearly Performance Meeting tập trung vào việc đánh giá hiệu suất làm việc trong suốt năm qua.

Ví dụ: The yearly performance meeting emphasized key achievements and challenges. (Buổi họp đánh giá hiệu suất hàng năm nhấn mạnh các thành tựu và thách thức chính.)

check Year-End Wrap-UpTổng kết cuối năm

Phân biệt: Year-End Wrap-Up là cách nói không chính thức, dùng để chỉ buổi họp tổng kết nhanh về kết quả công việc trong năm.

Ví dụ: The year-end wrap-up outlined the team's progress. (Buổi tổng kết cuối năm đã phác thảo tiến độ của nhóm.)

check Closing Year ReviewTổng quan năm kết thúc

Phân biệt: Closing Year Review tập trung vào việc nhìn lại toàn bộ năm trước khi bước sang năm mới.

Ví dụ: The closing year review helped the team plan for the upcoming year. (Buổi tổng quan năm kết thúc đã giúp nhóm lập kế hoạch cho năm sắp tới.)