VIETNAMESE

Thất bát

mất mùa

ENGLISH

Crop failure

  
NOUN

/krɒp ˈfeɪljər/

harvest loss

“Thất bát” là tình trạng mùa màng không đạt được năng suất mong đợi.

Ví dụ

1.

Thất bát ảnh hưởng đến sinh kế của nông dân nông thôn.

Crop failure impacts the livelihoods of rural farmers.

2.

Hạn hán nghiêm trọng thường dẫn đến thất bát mùa màng.

Severe droughts often lead to crop failures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Crop failure nhé!

check Poor harvest – Mùa thu hoạch kém

Phân biệt: Poor harvest nhấn mạnh vào kết quả thu hoạch thấp hơn mong đợi nhưng không nghiêm trọng như crop failure.

Ví dụ:

A poor harvest this year has affected farmers' income. (Mùa thu hoạch kém năm nay đã ảnh hưởng đến thu nhập của nông dân.)

check Yield loss – Mất năng suất

Phân biệt: Yield loss thường tập trung vào mức giảm năng suất cụ thể, thường do sâu bệnh hoặc điều kiện thời tiết.

Ví dụ: Severe drought caused significant yield loss. (Hạn hán nghiêm trọng đã gây ra mất năng suất đáng kể.)

check Farming setback – Thất bại trong nông nghiệp

Phân biệt: Farming setback mang nghĩa bao quát hơn, bao gồm cả các thất bại liên quan đến tài chính hoặc quản lý, không chỉ riêng năng suất.

Ví dụ: The storm was a major farming setback for local communities. (Cơn bão là một thất bại lớn trong nông nghiệp đối với cộng đồng địa phương.)