VIETNAMESE
tiệc tri ân
tiệc cảm ơn
ENGLISH
appreciation party
/əˌpriːʃiˈeɪʃən ˈpɑːrti/
thank-you party
“Tiệc tri ân” là buổi tiệc tổ chức để bày tỏ lòng biết ơn.
Ví dụ
1.
Công ty tổ chức tiệc tri ân dành cho các khách hàng thân thiết.
The company hosted an appreciation party for its loyal customers.
2.
Đó là một buổi tiệc tri ân cảm động để vinh danh các nhân viên chăm chỉ.
It was a touching appreciation party to honor the hardworking staff.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Appreciation Party nhé!
Thank-you party – Tiệc cảm ơn
Phân biệt: Thank-you party nhấn mạnh vào việc bày tỏ lòng biết ơn, thường dành cho nhóm hoặc cá nhân cụ thể.
Ví dụ: The thank-you party was organized for the volunteers. (Buổi tiệc cảm ơn được tổ chức dành cho các tình nguyện viên.)
Gratitude gathering – Buổi tụ họp tri ân
Phân biệt: Gratitude gathering mang tính chất thân mật hơn, tập trung vào việc bày tỏ lòng biết ơn.
Ví dụ: The gratitude gathering was a heartfelt event. (Buổi tụ họp tri ân là một sự kiện đầy cảm xúc.)
Recognition dinner – Bữa tối vinh danh
Phân biệt: Recognition dinner nhấn mạnh vào việc vinh danh các cá nhân hoặc tập thể, thường tổ chức trang trọng hơn.
Ví dụ: The recognition dinner highlighted the achievements of the team. (Bữa tối vinh danh đã nêu bật những thành tựu của đội.)
Honor event – Sự kiện tôn vinh
Phân biệt: Honor event tập trung vào việc tôn vinh và cảm ơn những đóng góp, thường mang tính nghi thức.
Ví dụ: The honor event included speeches and awards. (Sự kiện tôn vinh bao gồm các bài phát biểu và giải thưởng.)
Appreciation luncheon – Bữa trưa tri ân
Phân biệt: Appreciation luncheon thường được tổ chức vào buổi trưa, kết hợp giữa ăn uống và tri ân.
Ví dụ: The appreciation luncheon was held to thank the donors. (Bữa trưa tri ân được tổ chức để cảm ơn các nhà tài trợ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết