VIETNAMESE
vật thể bay không xác định
UFO
ENGLISH
unidentified flying object (UFO)
/ˌʌnaɪˈdɛntɪfaɪd ˈflaɪɪŋ ˈɒbdʒɪkt/
flying saucer
“Vật thể bay không xác định” là hiện tượng liên quan đến các vật thể bay chưa thể xác minh nguồn gốc.
Ví dụ
1.
Phi công báo cáo đã nhìn thấy một vật thể bay không xác định gần sân bay.
The pilot reported seeing an unidentified flying object near the airport.
2.
Các vật thể bay không xác định vẫn là điều bí ẩn đối với các nhà nghiên cứu.
Unidentified flying objects remain a mystery for researchers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unidentified flying object (UFO) nhé!
Flying saucer – Đĩa bay
Phân biệt: Flying saucer là cách gọi không chính thức, thường ám chỉ UFO có hình dạng như đĩa
Ví dụ: Many people claimed to have seen a flying saucer in the sky (Nhiều người cho rằng họ đã nhìn thấy một đĩa bay trên bầu trời)
Alien craft – Phi thuyền người ngoài hành tinh
Phân biệt: Alien craft thường được sử dụng khi có giả thuyết rằng UFO là phương tiện của người ngoài hành tinh
Ví dụ: The mysterious lights in the sky were thought to be from an alien craft (Ánh sáng bí ẩn trên bầu trời được cho là đến từ một phi thuyền của người ngoài hành tinh)
Aerial phenomenon – Hiện tượng trên không
Phân biệt: Aerial phenomenon là cách gọi khoa học và rộng hơn, bao gồm cả những hiện tượng chưa thể giải thích
Ví dụ: The aerial phenomenon has baffled scientists for decades (Hiện tượng trên không đã làm các nhà khoa học bối rối trong nhiều thập kỷ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết