VIETNAMESE
Định canh
canh tác ổn định
ENGLISH
Permanent farming
/ˈpɜː.mə.nənt ˈfɑːr.mɪŋ/
fixed-field agriculture
“Định canh” là phương pháp canh tác cố định, không thay đổi vị trí đất trồng qua các mùa vụ.
Ví dụ
1.
Định canh được thực hiện ở những nơi có đất màu mỡ.
Permanent farming is practiced in areas with fertile soil.
2.
Định canh giảm nạn phá rừng do canh tác nương rẫy.
Permanent farming reduces deforestation caused by shifting cultivation.
Ghi chú
Từ Định canh là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và quản lý đất đai. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fixed cultivation – Canh tác cố định Ví dụ: Fixed cultivation ensures that farmers develop long-term strategies for their land. (Canh tác cố định đảm bảo nông dân phát triển các chiến lược dài hạn cho đất của mình.)
Sustainable farming – Nông nghiệp bền vững Ví dụ: Permanent farming is a key component of sustainable farming practices. (Định canh là một thành phần quan trọng trong các phương pháp nông nghiệp bền vững.)
Stationary agriculture – Nông nghiệp định cư Ví dụ: Stationary agriculture helps prevent soil erosion and promotes stability in farming communities. (Nông nghiệp định cư giúp ngăn ngừa xói mòn đất và thúc đẩy sự ổn định trong cộng đồng nông nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết