VIETNAMESE

ngư ông

ngư dân, ngư phủ, dân chài, dân chài lưới, dân đánh cá

ENGLISH

fisherman

  
NOUN

/ˈfɪʃərˌmæn/

fisher, fishmonger

Ngư ông là người đàn ông đánh bắt cá trên sông, hồ hoặc biển, sử dụng các phương tiện và kỹ thuật đánh bắt truyền thống hoặc hiện đại.

Ví dụ

1.

Ngư ông thả lưới xuống biển vào lúc bình minh.

The fisherman cast his net into the sea at dawn.

2.

Sản phẩm đánh bắt của ngư ông bao gồm nhiều loại hải sản cung cấp cho thị trường.

The fisherman's catch included a variety of seafood for the market.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt fishermanfishmonger nha! - Fisherman (Ngư dân): là người đánh bắt cá, có thể làm việc trên tàu cá hoặc bờ biển. Ví dụ: The fisherman caught a lot of fish today. (Hôm nay ngư dân đã đánh bắt được nhiều cá.) - Fishmonger (Người bán cá): người buôn bán cá tươi, đông lạnh, hoặc chế biến sẵn, có thể bán cá tại cửa hàng, chợ, hoặc trực tuyến. Fishmonger không tham gia trực tiếp vào việc đánh bắt cá mà mua cá từ ngư dân hoặc nhà cung cấp khác. Ví dụ :The fishmonger sells fresh fish at the market. (Người bán cá bán cá tươi tại chợ.)