VIETNAMESE

Cải tạo đất

cải thiện đất

ENGLISH

Soil improvement

  
NOUN

/sɔɪl ˌɪmprəˈvuːmənt/

land rehabilitation

“Cải tạo đất” là quá trình nâng cao chất lượng đất để cải thiện năng suất cây trồng.

Ví dụ

1.

Cải tạo đất làm tăng độ phì nhiêu của đất thoái hóa.

Soil improvement increases the fertility of degraded land.

2.

Nông dân đầu tư cải tạo đất để đảm bảo năng suất bền vững.

Farmers invest in soil improvement to ensure sustainable yields.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Soil improvement nhé!

check Soil amendment – Chất cải tạo đất

Phân biệt: Soil amendment đề cập cụ thể đến các vật liệu được thêm vào đất để cải thiện chất lượng, trong khi soil improvement bao gồm cả các biện pháp kỹ thuật.

Ví dụ: Compost is a common soil amendment for improving fertility. (Phân ủ là một chất cải tạo đất phổ biến để cải thiện độ phì nhiêu.)

check Land rehabilitation – Phục hồi đất

Phân biệt: Land rehabilitation là quá trình phục hồi đất đã bị suy thoái, rộng hơn soil improvement.

Ví dụ: Land rehabilitation projects focus on restoring degraded soil. (Các dự án phục hồi đất tập trung vào khôi phục đất bị suy thoái.)

check Fertility enhancement – Tăng cường độ phì nhiêu

Phân biệt: Fertility enhancement nhấn mạnh vào việc tăng khả năng sản xuất của đất, một phần của soil improvement.

Ví dụ: Fertility enhancement involves adding organic matter to the soil. (Tăng cường độ phì nhiêu bao gồm việc thêm chất hữu cơ vào đất.)