VIETNAMESE
đầy tuổi
lễ trưởng thành
ENGLISH
coming-of-age celebration
/ˌkʌmɪŋ əv eɪdʒ ˌsɛləˈbreɪʃən/
milestone birthday
“Đầy tuổi” là sự kiện kỷ niệm một người đạt độ tuổi quan trọng, như 18 hoặc 21 tuổi.
Ví dụ
1.
Họ tổ chức một bữa tiệc lớn để mừng ngày đầy tuổi của cô ấy.
They threw a grand party for her coming-of-age celebration.
2.
Lễ đầy tuổi thường bao gồm các nghi thức ý nghĩa.
A coming-of-age celebration often includes meaningful rituals.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Coming-Of-Age Celebration nhé!
Milestone Birthday – Sinh nhật cột mốc
Phân biệt: Milestone Birthday tập trung vào việc kỷ niệm các độ tuổi quan trọng, như 16, 18, hoặc 21 tuổi.
Ví dụ: The milestone birthday was celebrated with a grand party. (Sinh nhật cột mốc được tổ chức với một bữa tiệc lớn.)
Rite Of Passage – Nghi lễ trưởng thành
Phân biệt: Rite Of Passage nhấn mạnh vào ý nghĩa biểu tượng của sự trưởng thành, thường gắn với văn hóa hoặc truyền thống.
Ví dụ: The rite of passage was deeply rooted in their cultural traditions. (Nghi lễ trưởng thành gắn bó chặt chẽ với các truyền thống văn hóa của họ.)
Turning Point Celebration – Lễ kỷ niệm bước ngoặt
Phân biệt: Turning Point Celebration tập trung vào việc đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời.
Ví dụ: The turning point celebration marked her transition to a new chapter. (Lễ kỷ niệm bước ngoặt đánh dấu sự chuyển tiếp của cô ấy sang một giai đoạn mới.)
Age Milestone Party – Tiệc mừng tuổi trưởng thành
Phân biệt: Age Milestone Party thường dùng để chỉ các buổi tiệc mừng tuổi, mang tính chất vui vẻ, sôi động.
Ví dụ: The age milestone party was filled with laughter and music. (Bữa tiệc mừng tuổi trưởng thành tràn ngập tiếng cười và âm nhạc.)
Adulthood Celebration – Lễ kỷ niệm tuổi trưởng thành
Phân biệt: Adulthood Celebration nhấn mạnh vào việc kỷ niệm sự chuyển tiếp sang tuổi trưởng thành.
Ví dụ: The adulthood celebration united the community in joy. (Lễ kỷ niệm tuổi trưởng thành đã gắn kết cả cộng đồng trong niềm vui.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết