VIETNAMESE

Môn khiêu vũ

Khiêu vũ, nhảy múa

ENGLISH

Dance

  
NOUN

/dæns/

Ballroom Dancing, Social Dance

Môn khiêu vũ là hoạt động nghệ thuật và thể thao, kết hợp chuyển động cơ thể với nhạc điệu, thường dành cho biểu diễn hoặc giao tiếp.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã tập luyện môn khiêu vũ trong nhiều năm.

She has been practicing dance for years.

2.

Các cuộc thi khiêu vũ được tổ chức hàng năm.

Dance competitions are held annually.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ) có sử dụng từ Dance nhé!

check Dance to someone’s tune – Làm theo ý ai đó Ví dụ: He always dances to his boss's tune without questioning. (Anh ấy luôn làm theo ý sếp mà không thắc mắc gì.)

check Make a song and dance about something – Làm quá lên hoặc phàn nàn nhiều về điều gì Ví dụ: There’s no need to make a song and dance about the delay; it’s only five minutes. (Không cần làm quá lên về sự chậm trễ; chỉ có năm phút thôi mà.)

check Dance the night away – Khiêu vũ cả đêm Ví dụ: We danced the night away at the wedding reception. (Chúng tôi đã khiêu vũ cả đêm tại tiệc cưới.)

check Lead someone a merry dance – Làm phiền hoặc gây khó khăn cho ai Ví dụ: He led us a merry dance before finally agreeing to the deal. (Anh ấy làm chúng tôi vất vả trước khi cuối cùng đồng ý với thỏa thuận.)

check Dance on air – Vô cùng vui sướng Ví dụ: She was dancing on air when she received the good news. (Cô ấy vui sướng tột độ khi nhận được tin tốt.)