VIETNAMESE

có tâm và có tầm

tận tâm, xa nhìn

ENGLISH

dedicated and visionary

  
ADJ

/ˈdɛdɪkeɪtɪd ənd ˈvɪʒənəri/

committed and foresighted

Có tâm và có tầm là có đạo đức, sự tận tụy và khả năng lãnh đạo hoặc quản lý xuất sắc.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một lãnh đạo có tâm và có tầm.

He is a dedicated and visionary leader.

2.

Người có tâm và có tầm truyền cảm hứng cho sự tiến bộ.

Dedicated and visionary individuals inspire progress.

Ghi chú

Có tâm và có tầm là một cụm từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ có tâm và có tầm nhé! checkNghĩa 1: Sự tận tâm và nhiệt huyết trong công việc hoặc cuộc sống, kết hợp với tầm nhìn xa rộng. Tiếng Anh: Dedicated and visionary Ví dụ: A dedicated and visionary leader inspires others to achieve great things. (Một người lãnh đạo có tâm và có tầm truyền cảm hứng để người khác đạt được những điều vĩ đại.) checkNghĩa 2: Làm việc với sự cống hiến chân thành và khả năng định hướng chiến lược dài hạn. Tiếng Anh: Committed and strategic Ví dụ: She is committed and strategic in implementing new policies. (Cô ấy có tâm và có tầm trong việc thực hiện các chính sách mới.) checkNghĩa 3: Sẵn sàng đặt lợi ích chung lên trên lợi ích cá nhân, đồng thời có khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả. Tiếng Anh: Compassionate and competent Ví dụ: A compassionate and competent manager knows how to balance team goals with individual needs. (Một người quản lý có tâm và có tầm biết cách cân bằng mục tiêu đội nhóm và nhu cầu cá nhân.) checkNghĩa 4: Kết hợp sự chân thành trong đối xử với mọi người và tư duy vượt trội trong quản lý hoặc lãnh đạo. Tiếng Anh: Empathetic and influential Ví dụ: An empathetic and influential leader gains trust from their team. (Một người lãnh đạo có tâm và có tầm sẽ giành được sự tin tưởng từ đội ngũ của họ.)