VIETNAMESE

việc quan trọng

ENGLISH

important matter

  
NOUN

/ɪmˈpɔrtənt ˈmætər/

critical issue

Việc quan trọng là hành động hoặc sự việc có ý nghĩa lớn, ảnh hưởng đến kết quả hoặc mục tiêu.

Ví dụ

1.

Giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu là một việc quan trọng.

Addressing climate change is an important matter.

2.

Sự mất mát này có phải việc quan trọng với bạn không?

Is this loss an important matter to you?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt importantcritical nha! - Important (quan trọng) đề cập đến mức độ giá trị hoặc ý nghĩa của một vấn đề, công việc, hoặc yếu tố nào đó trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: It's important to eat a balanced diet for overall health. (Việc ăn uống cân đối là quan trọng cho sức khỏe tổng thể.) - Critical (chính yếu, cấp thiết) đề cập đến mức độ cần thiết hoặc khẩn cấp của một vấn đề hoặc tình huống trong một thời điểm cụ thể. Ví dụ: It's critical to seek medical attention immediately after an accident. (Việc tìm kiếm sự chú ý y tế ngay lập tức sau một tai nạn là cấp thiết.)