VIETNAMESE

đa mưu

lắm mưu

ENGLISH

scheming

  
ADJ

/ˈskiːmɪŋ/

crafty, cunning

Đa mưu là có nhiều mưu mẹo, kế hoạch hoặc sự tinh ranh.

Ví dụ

1.

Tâm trí đa mưu của anh ấy luôn tìm được cách chiến thắng.

His scheming mind always finds a way to win.

2.

Người đa mưu thường thao túng người khác.

Scheming people often manipulate others.

Ghi chú

Đa mưu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đa mưu nhé! checkNghĩa 1: Có nhiều kế hoạch hoặc ý tưởng, đặc biệt trong việc giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu. Tiếng Anh: Resourceful Ví dụ: He is resourceful, always coming up with clever solutions to tough problems. (Anh ấy là người đa mưu, luôn nghĩ ra những giải pháp thông minh cho các vấn đề khó khăn.) checkNghĩa 2: Tài giỏi trong việc nghĩ ra mưu kế hoặc chiến thuật, thường được dùng trong bối cảnh đối đầu hoặc cạnh tranh. Tiếng Anh: Strategically astute Ví dụ: The strategically astute leader outmaneuvered his competitors in the market. (Người lãnh đạo đa mưu đã vượt qua các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.) checkNghĩa 3: Khéo léo trong việc sử dụng mưu mẹo hoặc mánh khóe để đạt được mục đích. Tiếng Anh: Scheming Ví dụ: His scheming personality made him a formidable opponent in negotiations. (Tính cách đa mưu của anh ấy khiến anh ấy trở thành một đối thủ đáng gờm trong các cuộc đàm phán.) checkNghĩa 4: Sáng tạo và nhanh trí trong các tình huống cần ứng biến hoặc đưa ra quyết định nhanh chóng. Tiếng Anh: Inventive Ví dụ: She was inventive, always finding ways to turn challenges into opportunities. (Cô ấy đa mưu, luôn tìm cách biến thử thách thành cơ hội.) checkNghĩa 5: Có khả năng lập mưu hoặc sắp đặt các kế hoạch phức tạp để đạt được mục tiêu dài hạn. Tiếng Anh: Mastermind Ví dụ: He is the mastermind behind the company’s latest success. (Anh ấy là người đa mưu đứng sau thành công mới nhất của công ty.)