VIETNAMESE

chua ngoa

gay gắt, mỉa mai

ENGLISH

acerbic

  
ADJ

/əˈsɜːrbɪk/

sharp-tongued, biting

Chua ngoa là lời nói hoặc thái độ sắc bén, gây khó chịu hoặc mỉa mai.

Ví dụ

1.

Lời nói chua ngoa của cô ấy làm không khí căng thẳng.

Her acerbic comments made the atmosphere tense.

2.

Những lời nói chua ngoa thường làm tổn hại các mối quan hệ.

Acerbic remarks often hurt relationships.

Ghi chú

Chua ngoa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chua ngoa nhé! checkNghĩa 1: Lời nói hoặc thái độ sắc bén, có tính chỉ trích hoặc chế giễu. Tiếng Anh: Sharp-tongued Ví dụ: Her sharp-tongued remarks often hurt people’s feelings. (Lời nói chua ngoa của cô ấy thường làm tổn thương cảm xúc của người khác.) checkNghĩa 2: Hành động hoặc lời nói thiếu hòa nhã, dễ gây mất lòng. Tiếng Anh: Harsh Ví dụ: The teacher’s harsh comments discouraged the student. (Những lời chua ngoa của giáo viên khiến học sinh nản lòng.) checkNghĩa 3: Biểu hiện sự cay cú hoặc tức tối, thường nhằm mục đích chế nhạo. Tiếng Anh: Caustic Ví dụ: Her caustic tone made the discussion tense. (Giọng điệu chua ngoa của cô ấy khiến cuộc thảo luận trở nên căng thẳng.)