VIETNAMESE

nghiên cứu viên cao cấp

ENGLISH

senior research scientist

  
NOUN

/ˈsinjər riˈsɜrʧ ˈsaɪəntɪst/

Nghiên cứu viên cao cấp là nhà khoa học có trình độ chuyên môn cao, dày dặn kinh nghiệm và có nhiều đóng góp quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu của mình.

Ví dụ

1.

Nghiên cứu viên cao cấp đã có những khám phá mang tính đột phá.

The senior research scientist made groundbreaking discoveries.

2.

Nghiên cứu viên cao cấp đã xuất bản một số bài báo trên các tạp chí uy tín.

The senior research scientist published several papers in prestigious journals.

Ghi chú

Từ "senior" (cấp cao, cấp trên, lớn tuổi) thường được đặt trước tên chức vụ hoặc vị trí công việc để chỉ người có trình độ hoặc kinh nghiệm cao hơn trong tổ chức. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "senior" có thể ám chỉ nhiều điều khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ sự già dặn theo tuổi tác, nhưng trong môi trường công việc, nó thường ám chỉ sự già dặn theo kinh nghiệm hoặc vị trí chức vụ. Ví dụ: - Senior Engineer: kỹ sư cao cấp -> một kỹ sư có kinh nghiệm và kiến thức rộng lớn trong lĩnh vực công nghệ - Senior Manager: quản lý cấp cao -> một quản lý có kinh nghiệm và khả năng lãnh đạo cao hơn so với các quản lý khác trong tổ chức.