VIETNAMESE

gương mẫu

mẫu mực, đáng học hỏi

ENGLISH

exemplary

  
ADJ

/ɪɡˈzɛm.pləri/

ideal, commendable

Gương mẫu là sự mẫu mực, làm gương cho người khác noi theo.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một lãnh đạo gương mẫu truyền cảm hứng cho người khác.

She is an exemplary leader who inspires others.

2.

Hành vi gương mẫu tạo dựng niềm tin.

Exemplary behavior builds trust.

Ghi chú

Gương mẫu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ gương mẫu nhé! checkNghĩa 1: Đáng được noi theo vì có phẩm chất tốt đẹp. Tiếng Anh: Exemplary Ví dụ: She is an exemplary student who always helps her classmates. (Cô ấy là một học sinh gương mẫu luôn giúp đỡ bạn cùng lớp.) checkNghĩa 2: Thể hiện sự nghiêm túc và chuẩn mực trong hành vi. Tiếng Anh: Role model Ví dụ: He is a role model for his team due to his dedication and hard work. (Anh ấy là một gương mẫu cho đội của mình vì sự cống hiến và chăm chỉ.) checkNghĩa 3: Đạt tiêu chuẩn cao trong cách làm việc hoặc hành xử. Tiếng Anh: Ideal Ví dụ: Her ideal behavior at the workplace earned her respect from her colleagues. (Cách cư xử gương mẫu của cô ấy tại nơi làm việc khiến cô được đồng nghiệp tôn trọng.)