VIETNAMESE
chột dạ
giật mình, lo âu
ENGLISH
startled
/ˈstɑːtld/
alarmed, uneasy
Chột dạ là cảm giác giật mình, lo lắng do sợ hãi hoặc nghi ngờ.
Ví dụ
1.
Anh ấy chột dạ vì tiếng động bất ngờ.
He was startled by the sudden noise.
2.
Chột dạ vì câu hỏi, cô ấy ngần ngại trả lời.
Startled by the question, she hesitated to answer.
Ghi chú
Chột dạ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chột dạ nhé! Nghĩa 1: Cảm giác lo lắng hoặc giật mình vì sợ hãi hoặc nghi ngờ. Tiếng Anh: Startled Ví dụ: He was startled when he heard the sudden noise. (Anh ấy chột dạ khi nghe thấy tiếng động đột ngột.) Nghĩa 2: Nghi ngờ và lo lắng vì cảm thấy điều gì đó không ổn. Tiếng Anh: Uneasy Ví dụ: She felt uneasy after realizing she had left the door unlocked. (Cô ấy chột dạ khi nhận ra mình để cửa không khóa.) Nghĩa 3: Hối hận hoặc lo lắng vì hành động sai trái trong quá khứ. Tiếng Anh: Guilty Ví dụ: He felt guilty after lying to his friend. (Anh ấy chột dạ sau khi nói dối bạn mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết