VIETNAMESE
Cày ruộng
xới đất ruộng
ENGLISH
Plow fields
/plaʊ fiːldz/
till farmland
“Cày ruộng” là hành động sử dụng cày để làm tơi đất trên ruộng trước khi trồng trọt.
Ví dụ
1.
Nông dân cày ruộng để chuẩn bị trồng trọt.
Farmers plow fields to prepare them for planting.
2.
Cày ruộng cải thiện kết cấu đất và thoát nước.
Plowing fields improves soil texture and drainage.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Plow fields nhé!
Field tilling – Cày xới đất
Phân biệt: Field tilling bao gồm cả việc cày và các kỹ thuật xới đất khác để chuẩn bị ruộng.
Ví dụ: Field tilling improves soil texture for planting. (Cày xới đất cải thiện kết cấu đất để gieo trồng.)
Soil preparation – Chuẩn bị đất
Phân biệt: Soil preparation là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả cày ruộng và các bước khác như bón phân hoặc làm phẳng đất.
Ví dụ: Soil preparation is the first step in sustainable farming. (Chuẩn bị đất là bước đầu tiên trong nông nghiệp bền vững.)
Land plowing – Cày đất
Phân biệt: Land plowing nhấn mạnh vào việc cày trên mọi loại đất, không chỉ riêng ruộng như plow fields.
Ví dụ: Land plowing is essential for breaking up hard soil. (Cày đất rất quan trọng để làm mềm đất cứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết