VIETNAMESE

Cao thấp

Chênh lệch chiều cao

ENGLISH

Height difference

  
NOUN

/haɪt ˈdɪf.ə.rəns/

Height disparity

"Cao thấp" là sự khác biệt hoặc đối lập về chiều cao giữa các đối tượng.

Ví dụ

1.

Sự cao thấp giữa hai anh em sinh đôi rất rõ ràng.

The height difference between the twins is noticeable.

2.

Sự cao thấp có thể tạo ấn tượng lớn.

Height differences can make a big impression.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và sắc thái liên quan đến height difference nhé!

check Vertical disparity – Sự chênh lệch theo chiều dọc

Phân biệt: Vertical disparity nhấn mạnh sự khác biệt về chiều cao hoặc vị trí dọc giữa các đối tượng.

Ví dụ: The vertical disparity between the two buildings is striking. (Sự chênh lệch chiều cao giữa hai tòa nhà rất rõ rệt.)

check Height variation – Sự thay đổi về chiều cao

Phân biệt: Height variation mô tả sự khác biệt hoặc thay đổi về chiều cao giữa các thành phần trong cùng một tổng thể.

Ví dụ: The height variation among the trees creates a dynamic landscape. (Sự thay đổi chiều cao giữa các cây tạo nên một cảnh quan sinh động.)

check Elevation difference – Sự khác biệt về độ cao

Phân biệt: Elevation difference thường dùng để mô tả sự chênh lệch độ cao trong địa hình hoặc kiến trúc.

Ví dụ: The elevation difference between the two hills is about 50 meters. (Sự khác biệt về độ cao giữa hai ngọn đồi là khoảng 50 mét.)

check Uneven heights – Chiều cao không đồng đều

Phân biệt: Uneven heights nhấn mạnh trạng thái chiều cao không đồng đều, gây ra sự đối lập trực quan.

Ví dụ: The uneven heights of the buildings add character to the cityscape. (Chiều cao không đồng đều của các tòa nhà làm tăng vẻ đặc trưng cho cảnh quan thành phố.)

check Height imbalance – Sự mất cân đối về chiều cao

Phân biệt: Height imbalance chỉ sự chênh lệch lớn gây ra cảm giác không cân đối giữa các đối tượng.

Ví dụ: The height imbalance between the two walls affects the overall symmetry. (Sự mất cân đối về chiều cao giữa hai bức tường ảnh hưởng đến sự đối xứng tổng thể.)