VIETNAMESE

thứ nhất

ENGLISH

first place

  
NOUN

/ˈfɜːst pleɪs/

“Thứ nhất” là vị trí hoặc thứ hạng đầu tiên trong một cuộc thi hoặc danh sách.

Ví dụ

1.

Cô ấy đạt giải nhất trong cuộc thi.

She won first place in the competition.

2.

Dự án của anh ấy được trao giải nhất tại hội chợ khoa học.

His project was awarded first place at the science fair.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ first place khi nói hoặc viết nhé!

check Win first place – Đoạt giải nhất Ví dụ: She worked hard and won first place in the national science fair (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ và giành giải nhất tại hội chợ khoa học quốc gia)

check Achieve first place – Đạt vị trí đầu tiên Ví dụ: The team achieved first place after months of rigorous training (Đội đã đạt vị trí đầu tiên sau nhiều tháng luyện tập khắt khe)

check Take first place – Giành lấy vị trí đầu tiên Ví dụ: He took first place in the marathon with an impressive finish time (Anh ấy giành vị trí đầu tiên trong cuộc chạy marathon với thời gian về đích ấn tượng)

check Secure first place – Bảo toàn vị trí đầu tiên Ví dụ: The chess player secured first place in the international tournament (Kỳ thủ đã bảo toàn vị trí đầu tiên trong giải đấu quốc tế)

check Be ranked first place – Được xếp hạng nhất Ví dụ: She was ranked first place in her university’s academic leaderboard (Cô ấy được xếp hạng nhất trong bảng thành tích học tập của trường đại học)