VIETNAMESE

chậm

trì trệ, không nhanh

ENGLISH

slow

  
ADJ

/sləʊ/

sluggish, leisurely

Chậm là hành động hoặc trạng thái không nhanh nhẹn, có tốc độ thấp.

Ví dụ

1.

Chiếc xe chạy quá chậm trên đường cao tốc.

The car was moving too slow on the highway.

2.

Tiến độ chậm có thể làm trì hoãn kết quả.

Slow progress can delay results.

Ghi chú

Chậm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chậm nhé! checkNghĩa 1: Di chuyển hoặc hoạt động với tốc độ thấp hơn bình thường. Tiếng Anh: Slow Ví dụ: The car was moving so slow that it blocked traffic. (Chiếc xe đi chậm đến mức làm cản trở giao thông.) checkNghĩa 2: Hành động hoặc phản ứng không nhanh nhẹn. Tiếng Anh: Delayed Ví dụ: Her delayed response made the situation awkward. (Phản ứng chậm chạp của cô ấy khiến tình huống trở nên ngượng ngùng.) checkNghĩa 3: Diễn ra trong một khoảng thời gian dài hơn dự kiến. Tiếng Anh: Gradual Ví dụ: The project saw gradual progress over the past year. (Dự án đã tiến triển chậm rãi trong năm qua.)