VIETNAMESE
hiệp bóng
hiệp đấu bóng đá
ENGLISH
half of a football match
/hæf əv ə ˈfʊtbɔːl mæʧ/
soccer half
“Hiệp bóng” là khoảng thời gian trong một trận đấu bóng đá.
Ví dụ
1.
Huấn luyện viên đưa ra chỉ đạo trong giờ nghỉ giữa các hiệp bóng.
The coach gave instructions during the break between halves of the football match.
2.
Hiệp bóng đầu tiên của trận đấu kết thúc mà không có bàn thắng nào.
The first half of the football match ended without any goals.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hiệp bóng nhé!
Game Period – Khoảng thời gian thi đấu
Phân biệt: Game Period là cách diễn đạt phổ biến trong các môn thể thao để chỉ một phần cụ thể trong trận đấu.
Ví dụ: Each game period lasts 45 minutes in football. (Mỗi hiệp bóng kéo dài 45 phút trong bóng đá.)
Play Half – Hiệp đấu Phân biệt: Play Half tập trung vào ý nghĩa phân chia thời gian chơi thành hai hiệp trong một trận đấu.
Ví dụ: The score was tied at the end of the first play half. (Tỉ số hòa khi kết thúc hiệp bóng đầu tiên.)
Match Section – Phần trong trận đấu
Phân biệt: Match Section là cách nói tổng quát hơn, không chỉ riêng bóng đá mà còn áp dụng cho nhiều môn thể thao khác.
Ví dụ: The referee added extra time to the first match section. (Trọng tài đã thêm thời gian bù giờ vào hiệp đầu tiên của trận đấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết