VIETNAMESE

Sự gieo

việc gieo hạt

ENGLISH

Sowing

  
NOUN

/ˈsəʊɪŋ/

seed planting

“Sự gieo” là hành động hoặc quá trình đặt hạt giống vào đất để chúng phát triển.

Ví dụ

1.

Sự gieo là bước đầu tiên trong sản xuất cây trồng.

Sowing is the first step in crop production.

2.

Sự gieo đúng cách đảm bảo sự nảy mầm đồng đều của cây trồng.

Proper sowing ensures uniform crop germination.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sowing nhé!

check Seed planting – Gieo hạt

Phân biệt: Seed planting thường chỉ quá trình thực tế đặt hạt xuống đất, tương tự sowing.

Ví dụ: Seed planting is the first step in crop cultivation. (Gieo hạt là bước đầu tiên trong việc trồng cây.)

check Broadcasting – Gieo vãi

Phân biệt: Broadcasting là kỹ thuật rải hạt đều trên một diện tích lớn, khác với sowing thường đặt hạt vào từng vị trí cụ thể.

Ví dụ: Broadcasting is commonly used for grass seeds. (Gieo vãi thường được sử dụng cho hạt cỏ.)

check Drilling – Gieo hàng

Phân biệt: Drilling là phương pháp gieo hạt theo hàng lối chính xác, một dạng cụ thể của sowing.

Ví dụ: Drilling ensures even spacing between plants. (Gieo hàng đảm bảo khoảng cách đều giữa các cây.)