VIETNAMESE
hiếu hỉ
tiệc cưới, lễ hội
ENGLISH
celebrations
/ˌsɛləˈbreɪʃənz/
festivities
“Hiếu hỉ” là niềm vui hoặc sự kiện trọng đại trong cuộc sống như cưới hỏi, sinh con hoặc những dịp quan trọng khác.
Ví dụ
1.
Cặp đôi đã gửi thiệp mời cho buổi hiếu hỉ của họ.
The couple sent out invitations for their hiếu hỉ.
2.
Các buổi lễ như hiếu hỉ gắn kết gia đình và bạn bè lại gần nhau.
Celebrations like hiếu hỉ bring families and friends together.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Celebrations nhé!
Festivities – Hoạt động lễ hội
Phân biệt: Festivities nhấn mạnh vào các hoạt động vui chơi, ăn mừng trong các dịp lễ hội.
Ví dụ: The New Year festivities included fireworks and street performances. (Các hoạt động lễ hội mừng năm mới bao gồm pháo hoa và các buổi biểu diễn đường phố.)
Ceremonies – Nghi lễ
Phân biệt: Ceremonies thường chỉ các sự kiện trang trọng hoặc có ý nghĩa tôn giáo, văn hóa.
Ví dụ: The wedding ceremony was attended by close family and friends. (Nghi lễ cưới được tham dự bởi gia đình và bạn bè thân thiết.)
Commemorations – Lễ tưởng niệm
Phân biệt: Commemorations thường dùng để chỉ các sự kiện được tổ chức để tưởng nhớ hoặc vinh danh.
Ví dụ: The annual commemoration honors the heroes of the past. (Lễ tưởng niệm hằng năm vinh danh các anh hùng trong quá khứ.)
Occasions – Dịp đặc biệt
Phân biệt: Occasions là cách nói chung để chỉ các sự kiện hoặc dịp quan trọng, có thể trang trọng hoặc không.
Ví dụ: Birthdays and anniversaries are joyous occasions. (Sinh nhật và ngày kỷ niệm là những dịp vui mừng.)
Parties – Buổi tiệc
Phân biệt: Parties tập trung vào không khí vui vẻ, không trang trọng, thường liên quan đến các sự kiện cá nhân hoặc xã hội.
Ví dụ: The graduation party was filled with laughter and dancing. (Buổi tiệc tốt nghiệp tràn ngập tiếng cười và khiêu vũ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết